NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300229699-001 – DNTN Phước Hưng BT4130TS (Bến Tre)

MST: 1300229699-001 Mã số doanh nghiệp: 36180 Tên doanh nghiệp: DNTN Phước Hưng BT4130TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300229699 – DNTN Phước Hưng (Bến Tre)

MST: 1300229699 Mã số doanh nghiệp: 036180 Tên doanh nghiệp: DNTN Phước Hưng Tên viết tắt: Lương Thị Hòa Số điện thoại: 075851254 Ngày hoạt động:

1300229628 – DNTN Ngọc Dung (Bến Tre)

MST: 1300229628 Mã số doanh nghiệp: 037564-B? Tên doanh nghiệp: DNTN Ngọc Dung Tên viết tắt: Nguyễn Thị Mỹ Dung Số điện thoại: 075.740609 Ngày hoạt

1300229561 – DNTN Ngọc Dung (Bến Tre)

MST: 1300229561 Mã số doanh nghiệp: 022785-B? Tên doanh nghiệp: DNTN Ngọc Dung Số điện thoại: 075.851247 Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300229480 – DNTN Ngọc Dung BT.4582.TS (Bến Tre)

MST: 1300229480 Mã số doanh nghiệp: 1300229480 Tên doanh nghiệp: DNTN Ngọc Dung BT.4582.TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300229441 – DNTN Trung Hiếu (Bến Tre)

MST: 1300229441 Mã số doanh nghiệp: 10313 Tên doanh nghiệp: DNTN Trung Hiếu Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp