NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

0601075070 – Chi cục thống kê huyện Mỹ Lộc (Nam Định)

MST: 0601075070 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thống kê huyện Mỹ Lộc Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-09-17 Phương pháp tính

2901798243 – Trich 2% XDCB (Nghệ An)

MST: 2901798243 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trich 2% XDCB Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-09-17 Phương pháp tính thuế: Không phải nộp

3300337641-001 – Ban quản lý rừng phòng hộ Hương thuỷ (Huế)

MST: 3300337641-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban quản lý rừng phòng hộ Hương thuỷ Số điện thoại: 054.861279 Ngày hoạt động: 2005-12-19 Ngừng

3300101029-001 – Lâm trường Nam đông (Huế)

MST: 3300101029-001 Mã số doanh nghiệp: 760NN-TCCB Tên doanh nghiệp: Lâm trường Nam đông Số điện thoại: 054-874228 Ngày hoạt động: 1998-11-04 Ngừng hoạt động: 2009-01-01

3300100924-001 – Xí nghiệp giống và thức ăn chăn nuôi Thừa Thiên – Huế (Huế)

MST: 3300100924-001 Mã số doanh nghiệp: 100919a Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp giống và thức ăn chăn nuôi Thừa Thiên – Huế Số điện thoại: 848680

3300269303-001 – Trung tâm thông tin khoa học & công nghệ (Huế)

MST: 3300269303-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm thông tin khoa học & công nghệ Số điện thoại: 825453 Ngày hoạt động: 2006-04-18