NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300229804-001 – DNTN Phước Thiện BT 5119-TS (Bến Tre)

MST: 1300229804-001 Mã số doanh nghiệp: 7765 Tên doanh nghiệp: DNTN Phước Thiện BT 5119-TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01

1300229794 – DNTN Ngân Hải 2 (Bến Tre)

MST: 1300229794 Mã số doanh nghiệp: 33394 Tên doanh nghiệp: DNTN Ngân Hải 2 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300229787-001 – DNTN Ngọc Mai BT 4255-TS (Bến Tre)

MST: 1300229787-001 Mã số doanh nghiệp: 33392 Tên doanh nghiệp: DNTN Ngọc Mai BT 4255-TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01

1300229787 – DNTN Ngọc Mai (Bến Tre)

MST: 1300229787 Mã số doanh nghiệp: 33393 Tên doanh nghiệp: DNTN Ngọc Mai Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300229762-001 – DNTN Thành Lợi Bt 4344- TS (Bến Tre)

MST: 1300229762-001 Mã số doanh nghiệp: 22784 Tên doanh nghiệp: DNTN Thành Lợi Bt 4344- TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-27 Ngừng hoạt động:

1300229723 – DNTN Quốc Cường (Bến Tre)

MST: 1300229723 Mã số doanh nghiệp: 2766 Tên doanh nghiệp: DNTN Quốc Cường Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp