NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300230045-002 – DNTN Hải Ngư 5 (Bến Tre)

MST: 1300230045-002 Mã số doanh nghiệp: 34464 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Ngư 5 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300230045-001 – DNTN Hải Ngư 6 (Bến Tre)

MST: 1300230045-001 Mã số doanh nghiệp: 34464 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Ngư 6 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300230045 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Ngư 4 (Bến Tre)

MST: 1300230045 Mã số doanh nghiệp: 1300230045 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Ngư 4 Số điện thoại: 0753897710 Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng

1300230038 – DNTN Ngọc Nương (Bến Tre)

MST: 1300230038 Mã số doanh nghiệp: 3499 Tên doanh nghiệp: DNTN Ngọc Nương Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300230006-001 – DNTN Hùng Việt (Bến Tre)

MST: 1300230006-001 Mã số doanh nghiệp: 6149 Tên doanh nghiệp: DNTN Hùng Việt Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300230006 – DNTN Hùng Việt (Bến Tre)

MST: 1300230006 Mã số doanh nghiệp: 006149 Tên doanh nghiệp: DNTN Hùng Việt Tên viết tắt: Võ Thụy Thanh Tâm Số điện thoại: Ngày hoạt động: