NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300230366-001 – DNTN Thanh Hồng BT 4374-TS (Bến Tre)

MST: 1300230366-001 Mã số doanh nghiệp: 34296 Tên doanh nghiệp: DNTN Thanh Hồng BT 4374-TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01

1300230366 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hồng (Bến Tre)

MST: 1300230366 Mã số doanh nghiệp: 1300230366 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hồng Số điện thoại: 0753851586 Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt

1300230302-001 – DNTN Hồng phúc (Bến Tre)

MST: 1300230302-001 Mã số doanh nghiệp: 32732 Tên doanh nghiệp: DNTN Hồng phúc Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300230285 – DNTN Ngọc Thanh (Bến Tre)

MST: 1300230285 Mã số doanh nghiệp: 004603 Tên doanh nghiệp: DNTN Ngọc Thanh Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300230246 – DNTN Vinh Quang (Bến Tre)

MST: 1300230246 Mã số doanh nghiệp: 840 Tên doanh nghiệp: DNTN Vinh Quang Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300230221 – DNTN Hoà Bình BT 4295-TS (Bến Tre)

MST: 1300230221 Mã số doanh nghiệp: 33993 Tên doanh nghiệp: DNTN Hoà Bình BT 4295-TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01