NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300230503 – DNTN Ngọc Hiền (Bến Tre)

MST: 1300230503 Mã số doanh nghiệp: 854 Tên doanh nghiệp: DNTN Ngọc Hiền Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300230486-001 – DNTN Hồng Tươi (Bến Tre)

MST: 1300230486-001 Mã số doanh nghiệp: 33742 Tên doanh nghiệp: DNTN Hồng Tươi Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300230479-001 – DNTN Thanh Hùng BT 4591 TS (Bến Tre)

MST: 1300230479-001 Mã số doanh nghiệp: 6665 Tên doanh nghiệp: DNTN Thanh Hùng BT 4591 TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động:

1300230479 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hùng Bt.95492.Ts, Bt.95472.Ts (Bến Tre)

MST: 1300230479 Mã số doanh nghiệp: 1300230479 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hùng Bt.95492.Ts, Bt.95472.Ts Số điện thoại: 0753851490 Ngày hoạt động: 1998-10-20

1300230454 – DNTN Phong Ngân BT 4401-TS (Bến Tre)

MST: 1300230454 Mã số doanh nghiệp: 7719 Tên doanh nghiệp: DNTN Phong Ngân BT 4401-TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01

1300230373 – DNTN Thanh Hùng (Bến Tre)

MST: 1300230373 Mã số doanh nghiệp: 34461 Tên doanh nghiệp: DNTN Thanh Hùng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp