NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300229000-002 – DNTN Thuận Hải – BT 4830 – TS (Bến Tre)

MST: 1300229000-002 Mã số doanh nghiệp: 015552 Tên doanh nghiệp: DNTN Thuận Hải – BT 4830 – TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-29 Ngừng

1300229000-001 – DNTN Thuận Hải (Bến Tre)

MST: 1300229000-001 Mã số doanh nghiệp: 015552 Tên doanh nghiệp: DNTN Thuận Hải Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-29 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300229000 – DNTN Thuận Hải (Bến Tre)

MST: 1300229000 Mã số doanh nghiệp: 015552 Tên doanh nghiệp: DNTN Thuận Hải Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300228984-001 – DNTN Phước Thành (BT 4985-TS) (Bến Tre)

MST: 1300228984-001 Mã số doanh nghiệp: 35550 Tên doanh nghiệp: DNTN Phước Thành (BT 4985-TS) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01

1300228984 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Phước Thành (Bến Tre)

MST: 1300228984 Mã số doanh nghiệp: 1300228984 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Phước Thành Tên viết tắt: Phùng Văn Thon Số điện thoại: 0753891039

1300228945-001 – DNTN Dân Hải (BT 4735-TS) (Bến Tre)

MST: 1300228945-001 Mã số doanh nghiệp: 34563 Tên doanh nghiệp: DNTN Dân Hải (BT 4735-TS) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01