Hải Phòng

0100109032-001 – Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – PHARBACO tại Hải Phòng (Hải Phòng)
MST: 0100109032-001 Mã số doanh nghiệp: 0213003780 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – PHARBACO tại Hải Phòng
2500209363-001 – CN CTTNHH hạn Vân Sơn (Hải Phòng)
MST: 2500209363-001 Mã số doanh nghiệp: 0202010113 Tên doanh nghiệp: CN CTTNHH hạn Vân Sơn Số điện thoại: 0913341894 Ngày hoạt động: 2002-06-25 Ngừng hoạt động:
0301469733-001 – Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ Liên quốc (Hải Phòng)
MST: 0301469733-001 Mã số doanh nghiệp: 309515 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ Liên quốc Tên viết tắt: BCL
0201111292-001 – SUMOTOMO MITSUI FINANCE AND LEASING COMPANY, LIMITED SINGAPORE BRANCH (Hải Phòng)
MST: 0201111292-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SUMOTOMO MITSUI FINANCE AND LEASING COMPANY, LIMITED SINGAPORE BRANCH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-08-25 Phương
0201156409-001 – MEM HANDELSKONTOR GmbH (Hải Phòng)
MST: 0201156409-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MEM HANDELSKONTOR GmbH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-04-05 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá