Hải Phòng

0201003138-001 – Trung tâm phát triển nghề cá và đa dạng sinh học vịnh Bắc Bộ (Hải Phòng)

MST: 0201003138-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm phát triển nghề cá và đa dạng sinh học vịnh Bắc Bộ Số điện thoại:

0200983269-001 – SEMBCORP PARKS MANAGEMENT PTE LTD (Hải Phòng)

MST: 0200983269-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SEMBCORP PARKS MANAGEMENT PTE LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-09-18 Phương pháp tính thuế: Trức

0200989221-001 – Công ty IHI Corporation (Hải Phòng)

MST: 0200989221-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty IHI Corporation Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-05 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200971785-001 – LS CABLE LTD (Hải Phòng)

MST: 0200971785-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: LS CABLE LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-08-29 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200973990-001 – FUJIAN JING FU ARCHITECTUAL DESIGN ENGINEERING CO.,LTD No.6 INSTITUTE OF PROJECT PLANNING & RESEARCH (Hải Phòng)

MST: 0200973990-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: FUJIAN JING FU ARCHITECTUAL DESIGN ENGINEERING CO.,LTD No.6 INSTITUTE OF PROJECT PLANNING & RESEARCH Số điện thoại:

0200909025-001 – OKE Engineering Co., Ltd (Hải Phòng)

MST: 0200909025-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: OKE Engineering Co., Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-05-02 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp