Hải Phòng

0201136995-001 – Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd (Hải Phòng)

MST: 0201136995-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-21 Phương pháp tính

0201155814-001 – GETECHA GMBH (Hải Phòng)

MST: 0201155814-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GETECHA GMBH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-30 Ngừng hoạt động: 2013-10-28 Phương pháp tính thuế:

0201123280-001 – Tập đoàn NICHIAS (Hải Phòng)

MST: 0201123280-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Tập đoàn NICHIAS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-18 Ngừng hoạt động: 2012-05-17 Phương pháp tính

0201018529-001 – BABA KAGU CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201018529-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: BABA KAGU CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-12-08 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0201050547-001 – PACIFIC TRADE INTERNATIONAL (Hải Phòng)

MST: 0201050547-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: PACIFIC TRADE INTERNATIONAL Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-01 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0201001490-001 – NAIGAI NITTO CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201001490-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NAIGAI NITTO CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-11-09 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp