Hải Phòng

0200825079-001 – SANYO KAKO CO., LTD (Hải Phòng)
MST: 0200825079-001 Mã số doanh nghiệp: 21 Tên doanh nghiệp: SANYO KAKO CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-17 Phương pháp tính thuế: Khấu
0200825738-001 – ESTELLE CO., LTD (Hải Phòng)
MST: 0200825738-001 Mã số doanh nghiệp: 021043000056 Tên doanh nghiệp: ESTELLE CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-22 Ngừng hoạt động: 2010-08-31 Phương pháp
0200751892-001 – NIPPON KOEI., LTD (Hải Phòng)
MST: 0200751892-001 Mã số doanh nghiệp: 68 Tên doanh nghiệp: NIPPON KOEI., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-01-09 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ
0200762559-001 – MESSRS INEC BV (Hải Phòng)
MST: 0200762559-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MESSRS INEC BV Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-10-05 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ Địa
0200644900-001 – SUMITOMO MITSUI FINACE LEASING ( SINGAPORE) PTE LTD (Hải Phòng)
MST: 0200644900-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SUMITOMO MITSUI FINACE LEASING ( SINGAPORE) PTE LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-30 Phương pháp