Hải Phòng

0301421386-001 – Chi Nhánh Công ty TNHH thương mại dịch vụ Cả Lợi (Hải Phòng)

MST: 0301421386-001 Mã số doanh nghiệp: 307401 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công ty TNHH thương mại dịch vụ Cả Lợi Tên viết tắt: cl FREIGHT

0301241009-001 – CN Công ty liên doanh GEMARTRANS (VIET NAM) tại HP (Hải Phòng)

MST: 0301241009-001 Mã số doanh nghiệp: 69 Tên doanh nghiệp: CN Công ty liên doanh GEMARTRANS (VIET NAM) tại HP Số điện thoại: 031.751812 Ngày hoạt

0300974941-001 – Chi nhánh công ty TNHH CONTAINER – Thương mại Lâm Yến Thanh (Hải Phòng)

MST: 0300974941-001 Mã số doanh nghiệp: 0202010091 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh công ty TNHH CONTAINER – Thương mại Lâm Yến Thanh Số điện thoại: 550424

0200937720-001 – Kho bạc Nhà nước Hồng Bàng (Hải Phòng)

MST: 0200937720-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Kho bạc Nhà nước Hồng Bàng Số điện thoại: 3822564 Ngày hoạt động: 2009-06-24 Phương pháp tính

0200893544-001 – YAMADA TOSHI JOINT STOCK COMPANY (Hải Phòng)

MST: 0200893544-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YAMADA TOSHI JOINT STOCK COMPANY Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-03-28 Phương pháp tính thuế: Trức

0200825061-001 – YAKO SANGYO CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200825061-001 Mã số doanh nghiệp: 32 Tên doanh nghiệp: YAKO SANGYO CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-17 Phương pháp tính thuế: Khấu