Hải Phòng

0200114886-001 – Sàn giao dịch công nghệ và thiết bị Hải Phòng (Hải Phòng)
MST: 0200114886-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Sàn giao dịch công nghệ và thiết bị Hải Phòng Số điện thoại: 3757101 Ngày hoạt động:
0200115431-001 – Trạm kinh doanh vật tư nông nghiệp I (Hải Phòng)
MST: 0200115431-001 Mã số doanh nghiệp: 105599 Tên doanh nghiệp: Trạm kinh doanh vật tư nông nghiệp I Số điện thoại: 841301 Ngày hoạt động: 1998-12-02
0200116474-001 – CN NH nông nghiệp & phát triển NT huyện Thuỷ Nguyên – HP (Hải Phòng)
MST: 0200116474-001 Mã số doanh nghiệp: 304104 Tên doanh nghiệp: CN NH nông nghiệp & phát triển NT huyện Thuỷ Nguyên – HP Tên viết tắt:
0200124274-001 – Cửa hàng thuỷ sản Tam bạc (Hải Phòng)
MST: 0200124274-001 Mã số doanh nghiệp: 105652 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng thuỷ sản Tam bạc Số điện thoại: 838490 Ngày hoạt động: 1998-12-02 Ngừng hoạt
0200127317-001 – Xí nghiệp dịch vụ hàng hải (Hải Phòng)
MST: 0200127317-001 Mã số doanh nghiệp: 304798 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp dịch vụ hàng hải Số điện thoại: 745016 Ngày hoạt động: 1998-10-12 Ngừng hoạt