Hải Phòng

0200834820-001 – RCL FEEDER PTE LTD ( RCL ) (Hải Phòng)

MST: 0200834820-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: RCL FEEDER PTE LTD ( RCL ) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-09-20 Phương pháp tính

0200839032-001 – HUB SHIPANG SDN BHD (Hải Phòng)

MST: 0200839032-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: HUB SHIPANG SDN BHD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-23 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200782876-001 – Bưu điện huyện Thuỷ Nguyên (Hải Phòng)

MST: 0200782876-001 Mã số doanh nghiệp: 0216000118 Tên doanh nghiệp: Bưu điện huyện Thuỷ Nguyên Số điện thoại: 3874404 Ngày hoạt động: 2008-03-26 Phương pháp tính

0200680592-001 – Trung tâm Anh ngữ Quốc tế úc châu (Hải Phòng)

MST: 0200680592-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm Anh ngữ Quốc tế úc châu Số điện thoại: 3737379 Ngày hoạt động: 2007-08-27 Phương

0200630129-001 – Chi nhánh Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và lắp máy TMC – Nhà máy ống nhựa Tiên Phong (Hải Phòng)

MST: 0200630129-001 Mã số doanh nghiệp: 0213002317 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và lắp máy TMC – Nhà

0200631080-001 – CN công ty CP xây lắp và XNK thiết bị viễn thông – Xí nghiệp xây lắp điện nước và CN môi trường (Hải Phòng)

MST: 0200631080-001 Mã số doanh nghiệp: 0213002630 Tên doanh nghiệp: CN công ty CP xây lắp và XNK thiết bị viễn thông – Xí nghiệp xây