This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0200846061-002 – AMERICAN BUREAU OF SHIPPING (Hải Phòng)

MST: 0200846061-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: AMERICAN BUREAU OF SHIPPING Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-10 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200841722-002 – HUGHES ASSOCIATES INC (Hải Phòng)

MST: 0200841722-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: HUGHES ASSOCIATES INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-08-27 Ngừng hoạt động: 2013-12-23 Phương pháp tính

0200829563-002 – TOSHIBA CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0200829563-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TOSHIBA CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-19 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị

0200828697-002 – TOHOKU PIONEER CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0200828697-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TOHOKU PIONEER CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-08-13 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ Địa

0200826185-002 – MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200826185-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-09-20 Phương pháp tính thuế: Trức

0200825079-002 – INABATA SINGAPORE ( PTE ). LTD (Hải Phòng)

MST: 0200825079-002 Mã số doanh nghiệp: 21 Tên doanh nghiệp: INABATA SINGAPORE ( PTE ). LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-18 Phương pháp tính

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động