
0200846061-002 – AMERICAN BUREAU OF SHIPPING (Hải Phòng)
MST: 0200846061-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: AMERICAN BUREAU OF SHIPPING Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-10 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp
0200841722-002 – HUGHES ASSOCIATES INC (Hải Phòng)
MST: 0200841722-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: HUGHES ASSOCIATES INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-08-27 Ngừng hoạt động: 2013-12-23 Phương pháp tính
0200829563-002 – TOSHIBA CORPORATION (Hải Phòng)
MST: 0200829563-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TOSHIBA CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-19 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị
0200828697-002 – TOHOKU PIONEER CORPORATION (Hải Phòng)
MST: 0200828697-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TOHOKU PIONEER CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-08-13 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ Địa
0200826185-002 – MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD (Hải Phòng)
MST: 0200826185-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-09-20 Phương pháp tính thuế: Trức