
0200919489-002 – POYRY ENVIRONMENT OY (Hải Phòng)
MST: 0200919489-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: POYRY ENVIRONMENT OY Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-05-22 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá
0200895654-002 – Bảo hiểm xã hội Quận Lê Chân (Hải Phòng)
MST: 0200895654-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bảo hiểm xã hội Quận Lê Chân Số điện thoại: 3851322 Ngày hoạt động: 2009-09-14 Phương pháp
0200891385-002 – DET NORSKE VERITAS PTE LTD (Hải Phòng)
MST: 0200891385-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: DET NORSKE VERITAS PTE LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-03-22 Phương pháp tính thuế: Trức
0200884596-002 – UNDERWRITERS LABORATORIES INC (Hải Phòng)
MST: 0200884596-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNDERWRITERS LABORATORIES INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-04-26 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá
0200849489-002 – SATYAM COMPUTER SERVICES LTD (Hải Phòng)
MST: 0200849489-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SATYAM COMPUTER SERVICES LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-24 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp