This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0201001331-002 – KRONES AG (Hải Phòng)

MST: 0201001331-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KRONES AG Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-07-26 Ngừng hoạt động: 2011-06-29 Phương pháp tính thuế:

0200989221-002 – IHI CORPORATION ( Công ty cổ phần IHI ) (Hải Phòng)

MST: 0200989221-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: IHI CORPORATION ( Công ty cổ phần IHI ) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-12-15 Phương

0200973990-002 – THE INSTITUTE OF URBAN PLANNING DESIGN RESEARCH SHENZHEN UNIVERSITY (Hải Phòng)

MST: 0200973990-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: THE INSTITUTE OF URBAN PLANNING DESIGN RESEARCH SHENZHEN UNIVERSITY Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-09-28 Phương

0200971785-002 – ASPN CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200971785-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ASPN CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-12-21 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200963382-002 – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Đại Cát – Trung Tâm Tư Vấn Du Học Takajo (Hải Phòng)

MST: 0200963382-002 Mã số doanh nghiệp: 0200963382-002 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Đại Cát – Trung Tâm Tư Vấn

0200942167-002 – GRAND CHINA SHIPPING CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200942167-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GRAND CHINA SHIPPING CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-11-12 Phương pháp tính thuế: Trức

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động