Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

1200338775-012 – Trạm Y Tế xã Đồng Thạnh (Tiền Giang)
MST: 1200338775-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trạm Y Tế xã Đồng Thạnh Tên viết tắt: Trạm Y Tế xã Đồng Thạnh Số điện
1200338775-011 – Trạm Y Tế xã Thạnh Trị (Tiền Giang)
MST: 1200338775-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trạm Y Tế xã Thạnh Trị Tên viết tắt: Trạm Y Tế Số điện thoại: Ngày hoạt
1200338775-008 – Trạm Y Tế Xã Thành Công (Tiền Giang)
MST: 1200338775-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trạm Y Tế Xã Thành Công Tên viết tắt: Trạm Y Tế Xã Thành Công Số điện
1200338775-006 – Trạm Y Tế Xã Vĩnh Hựu (Tiền Giang)
MST: 1200338775-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trạm Y Tế Xã Vĩnh Hựu Số điện thoại: 839182 Ngày hoạt động: 2005-09-09 Phương pháp tính
1200338775-005 – Trạm Y Tế Xã Long Vĩnh (Tiền Giang)
MST: 1200338775-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trạm Y Tế Xã Long Vĩnh Số điện thoại: 830314 Ngày hoạt động: 2005-09-09 Phương pháp tính