Tiền Giang

1200441395-003 – DNTN Thanh Hiền ( 63L-0819) (Tiền Giang)

MST: 1200441395-003 Mã số doanh nghiệp: 5301000167 Tên doanh nghiệp: DNTN Thanh Hiền ( 63L-0819) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2001-02-13 Ngừng hoạt động: 2011-02-24

1200434870-003 – Cây Xăng Số 6 (Tiền Giang)

MST: 1200434870-003 Mã số doanh nghiệp: 5303000001 (CX 6) Tên doanh nghiệp: Cây Xăng Số 6 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2000-11-23 Phương pháp tính

1200359334-003 – DNTN Mỹ Lệ (63L 0007) (Tiền Giang)

MST: 1200359334-003 Mã số doanh nghiệp: 026838 (63L 0007) Tên doanh nghiệp: DNTN Mỹ Lệ (63L 0007) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-01-15 Ngừng hoạt

1200294447-003 – Nhà Máy Xay Xát Tân Thành (Tiền Giang)

MST: 1200294447-003 Mã số doanh nghiệp: 112490 ( NM.TT) Tên doanh nghiệp: Nhà Máy Xay Xát Tân Thành Số điện thoại: 846413 Ngày hoạt động: 1998-08-25

1200226327-003 – CH xăng dầu Phú Cường (Tiền Giang)

MST: 1200226327-003 Mã số doanh nghiệp: 041.194 Tên doanh nghiệp: CH xăng dầu Phú Cường Số điện thoại: 827311 Ngày hoạt động: 1998-09-14 Ngừng hoạt động:

1200226285 – HTX Thương Mại Dịch Vụ Thiên Nga (Tiền Giang)

MST: 1200226285 Mã số doanh nghiệp: 0001 CL Tên doanh nghiệp: HTX Thương Mại Dịch Vụ Thiên Nga Số điện thoại: 826488 Ngày hoạt động: 1998-08-12