Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

1200294447-003 – Nhà Máy Xay Xát Tân Thành (Tiền Giang)

MST: 1200294447-003 Mã số doanh nghiệp: 112490 ( NM.TT) Tên doanh nghiệp: Nhà Máy Xay Xát Tân Thành Số điện thoại: 846413 Ngày hoạt động: 1998-08-25

2800564834-002 – Phân xưởng sản xuất số 2 (Thanh Hoá)

MST: 2800564834-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phân xưởng sản xuất số 2 Tên viết tắt: Phân xưởng sản xuất số 2 Số điện

2100112991-002 – Xí Nghiệp Chế Biến Lương Thực Càng Long (Trà Vinh)

MST: 2100112991-002 Mã số doanh nghiệp: 311410 Tên doanh nghiệp: Xí Nghiệp Chế Biến Lương Thực Càng Long Tên viết tắt: Lê Hoàng Minh Số điện

2200170274-002 – DNTN Tiến thành II (Sóc Trăng)

MST: 2200170274-002 Mã số doanh nghiệp: 016 Tên doanh nghiệp: DNTN Tiến thành II Số điện thoại: 079.820456 Ngày hoạt động: 1999-01-26 Ngừng hoạt động: 2009-11-27

1300111048-002 – Cơ sở xay xát chế biến Hàm Luông (Bến Tre)

MST: 1300111048-002 Mã số doanh nghiệp: 310718 Tên doanh nghiệp: Cơ sở xay xát chế biến Hàm Luông Số điện thoại: 075.822456 Ngày hoạt động: 1998-10-01

1400112542-002 – Nhà Máy Hiệp Thành 3 (Đồng Tháp)

MST: 1400112542-002 Mã số doanh nghiệp: 5112000153 Tên doanh nghiệp: Nhà Máy Hiệp Thành 3 Số điện thoại: 861031 Ngày hoạt động: 1999-01-11 Ngừng hoạt động: