Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

1200337122-004 – Trạm Y Tế Xã Ngũ Hiệp (Tiền Giang)
MST: 1200337122-004 Mã số doanh nghiệp: 1..*7 Tên doanh nghiệp: Trạm Y Tế Xã Ngũ Hiệp Số điện thoại: 812938 Ngày hoạt động: 2003-10-06 Ngừng hoạt
1200337122-003 – Trạm Y Tế Xã Mỹ Thành Nam (Tiền Giang)
MST: 1200337122-003 Mã số doanh nghiệp: 1…..7 Tên doanh nghiệp: Trạm Y Tế Xã Mỹ Thành Nam Số điện thoại: 816250 Ngày hoạt động: 2003-10-06 Ngừng
1200337122-002 – Trạm Y Tế Xã Cẩm Sơn (Tiền Giang)
MST: 1200337122-002 Mã số doanh nghiệp: 1..*7 Tên doanh nghiệp: Trạm Y Tế Xã Cẩm Sơn Số điện thoại: 826296 Ngày hoạt động: 2003-10-06 Ngừng hoạt
1200338775-007 – Trạm Y Tế Tân Thới (Tiền Giang)
MST: 1200338775-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trạm Y Tế Tân Thới Số điện thoại: 890482 Ngày hoạt động: 2005-10-24 Phương pháp tính thuế:
1200338775-001 – Trạm Y Tế Bình Phú (Tiền Giang)
MST: 1200338775-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trạm Y Tế Bình Phú Số điện thoại: 996297 Ngày hoạt động: 2005-09-09 Phương pháp tính thuế: