Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

2100387241-051 – Trường THCS Mỹ Long Nam (Trà Vinh)

MST: 2100387241-051 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Mỹ Long Nam Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa

2100387241-049 – Trường THCS Thị Trấn Cầu Ngang (Trà Vinh)

MST: 2100387241-049 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Thị Trấn Cầu Ngang Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-046 – Trường THCS Long Sơn (Trà Vinh)

MST: 2100387241-046 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Long Sơn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa chỉ

2100387241-042 – Trường ThCS Nhị Trường (Trà Vinh)

MST: 2100387241-042 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường ThCS Nhị Trường Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa chỉ

2100387241-041 – Trường THCS Mỹ Hoà (Trà Vinh)

MST: 2100387241-041 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Mỹ Hoà Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa chỉ

2100387241-036 – Trường THCS Thạnh Hoà Sơn (Trà Vinh)

MST: 2100387241-036 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Thạnh Hoà Sơn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa