Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

2100387403-020 – Trường Trung Học Cơ Sở Đại Phước A (Trà Vinh)

MST: 2100387403-020 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Trung Học Cơ Sở Đại Phước A Tên viết tắt: Trường Trung Học Cơ Sở Đại

2100387403-019 – Trường Trung Học Cơ Sở xã Mỹ Cẩm (Trà Vinh)

MST: 2100387403-019 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Trung Học Cơ Sở xã Mỹ Cẩm Tên viết tắt: Trường Trung Học Cơ Sở xã

2100387403-014 – Trường Trung Học Cơ Sở Xã ĐứC Mỹ (Trà Vinh)

MST: 2100387403-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Trung Học Cơ Sở Xã ĐứC Mỹ Tên viết tắt: Trường Trung Học Cơ Sở Xã

2100387403-012 – Trường Trung Học Cơ Sở An Trường A (Trà Vinh)

MST: 2100387403-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Trung Học Cơ Sở An Trường A Tên viết tắt: Trường Trung Học Cơ Sở An

2100387241-062 – Trường trung học cơ sở Thuận Hòa (Trà Vinh)

MST: 2100387241-062 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường trung học cơ sở Thuận Hòa Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-03-27 Phương pháp tính

2100387241-059 – Trường THCS Thị Trấn Mỹ Long (Trà Vinh)

MST: 2100387241-059 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Thị Trấn Mỹ Long Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: