Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

2100387241-013 – Trường Th Hiệp Mỹ Tây B (Trà Vinh)

MST: 2100387241-013 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th Hiệp Mỹ Tây B Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-008 – Trường Th cơ sở Vinh Kim (Trà Vinh)

MST: 2100387241-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th cơ sở Vinh Kim Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-003 – Trường trung học cơ sở Kim Hòa (Trà Vinh)

MST: 2100387241-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường trung học cơ sở Kim Hòa Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-03-27 Phương pháp tính

2100287448-038 – Trường Phổ thông dân tộc nội trú trung học cơ sở huyện Duyên Hải (Trà Vinh)

MST: 2100287448-038 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Phổ thông dân tộc nội trú trung học cơ sở huyện Duyên Hải Số điện thoại:

2100287448-037 – Trường Phổ thông dân tộc nội trú huyện Trà Cú (Trà Vinh)

MST: 2100287448-037 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Phổ thông dân tộc nội trú huyện Trà Cú Số điện thoại: 074.3874446 Ngày hoạt động:

2100287448-036 – Trường THPT Đôn Châu (Trà Vinh)

MST: 2100287448-036 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THPT Đôn Châu Số điện thoại: 074.3776457 Ngày hoạt động: 2009-07-27 Phương pháp tính thuế: Không