NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

2200705628 – MST đặc trưng CCT huyện Cù Lao Dung (Sóc Trăng)

MST: 2200705628 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MST đặc trưng CCT huyện Cù Lao Dung Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp

2200705635 – UNT xã An Thạnh 3 (Sóc Trăng)

MST: 2200705635 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT xã An Thạnh 3 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Trực

2200705667 – UNT xã An Thạnh Đông (Sóc Trăng)

MST: 2200705667 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT xã An Thạnh Đông Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Trực

2200705674 – UNT xã An Thạnh Tây (Sóc Trăng)

MST: 2200705674 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT xã An Thạnh Tây Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Trực

2200705723 – UNT Thị trấn Cù Lao Dung (Sóc Trăng)

MST: 2200705723 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Thị trấn Cù Lao Dung Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế:

0601077818 – Doanh Nghiệp TN Sản Xuất Giống Và Kinh Doanh Thủy Hải Sản Sơn Nguyệt (Nam Định)

MST: 0601077818 Mã số doanh nghiệp: 0601077818 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp TN Sản Xuất Giống Và Kinh Doanh Thủy Hải Sản Sơn Nguyệt Số điện