NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1402025870 – Xã Tân Hộ Cơ (Đồng Tháp)

MST: 1402025870 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Tân Hộ Cơ Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

1402025888 – Xã Thường Thới Hậu A_CQT (Đồng Tháp)

MST: 1402025888 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Thường Thới Hậu A_CQT Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không

1402025895 – Xã Thường Thới Hậu B_CQT (Đồng Tháp)

MST: 1402025895 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Thường Thới Hậu B_CQT Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không

1402025905 – Xã Phú Thuận A_CQT (Đồng Tháp)

MST: 1402025905 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Phú Thuận A_CQT Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải

1402025937 – Xã Phú Thuận B_CQT (Đồng Tháp)

MST: 1402025937 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Phú Thuận B_CQT Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải

1402025951 – Xã Tân Thành A (Đồng Tháp)

MST: 1402025951 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Tân Thành A Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ