NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300240766-005 – Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm (Bến Tre)

MST: 1300240766-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-06-14 Phương pháp tính thuế:

1300240766-004 – Chi Cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam (Bến Tre)

MST: 1300240766-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-06-14 Phương pháp tính

1300240766-003 – Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách (Bến Tre)

MST: 1300240766-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-06-14 Phương pháp tính thuế:

1300240766-001 – Chi Cục Thuế Thành Phố Bến Tre (Bến Tre)

MST: 1300240766-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Thành Phố Bến Tre Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-06-14 Phương pháp tính

1300232395 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Huỳnh Dân Bt.93333.Ts (Bến Tre)

MST: 1300232395 Mã số doanh nghiệp: 006680 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Huỳnh Dân Bt.93333.Ts Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt

1300231786 – DNTN Dân Tiến (Bến Tre)

MST: 1300231786 Mã số doanh nghiệp: 34767 Tên doanh nghiệp: DNTN Dân Tiến Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp