NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1700150972-001 – DNTN Việt Đức (KG-9319 TS) (Kiên Giang)
MST: 1700150972-001 Mã số doanh nghiệp: 1700150972-001 Tên doanh nghiệp: DNTN Việt Đức (KG-9319 TS) Tên viết tắt: KG-9319 TS, 330 cv Số điện thoại: 867537
1700150235-002 – DNTN Cơ Sở KTHS Trịnh Văn Xì (KG 90286 TS) (Kiên Giang)
MST: 1700150235-002 Mã số doanh nghiệp: 1700150235 Tên doanh nghiệp: DNTN Cơ Sở KTHS Trịnh Văn Xì (KG 90286 TS) Số điện thoại: 817020 Ngày hoạt
1700150235-001 – DNTN Cơ Sở KTHS Trịnh Văn Xì (KG 1901 TS) (Kiên Giang)
MST: 1700150235-001 Mã số doanh nghiệp: 1700150235 Tên doanh nghiệp: DNTN Cơ Sở KTHS Trịnh Văn Xì (KG 1901 TS) Số điện thoại: 817020 Ngày hoạt
1700149952-002 – DNTN Cơ Sở Khai Thác Hải Sản Thanh Nhật (KG 1337 TS) (Kiên Giang)
MST: 1700149952-002 Mã số doanh nghiệp: 1700149952 Tên doanh nghiệp: DNTN Cơ Sở Khai Thác Hải Sản Thanh Nhật (KG 1337 TS) Số điện thoại: 817461
1700149952-001 – DNTN KT hải sản Thanh Nhật (KG 1901 TS) (Kiên Giang)
MST: 1700149952-001 Mã số doanh nghiệp: 1700149952-001 Tên doanh nghiệp: DNTN KT hải sản Thanh Nhật (KG 1901 TS) Tên viết tắt: Thanh Nhựt Số điện