NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

1300230574-005 – Phước Mai BT 95149-TS (Bến Tre)

MST: 1300230574-005 Mã số doanh nghiệp: 37216 – B? Tên doanh nghiệp: Phước Mai BT 95149-TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2003-06-26 Ngừng hoạt động:

1300230479-005 – Trần An (Bến Tre)

MST: 1300230479-005 Mã số doanh nghiệp: 6665-B? Tên doanh nghiệp: Trần An Tên viết tắt: Thanh Hùng(BT 94041-BT) Số điện thoại: 851490 Ngày hoạt động: 2002-09-12

1300226017-005 – Thanh Huy 6 (BT-92679-TS) (Bến Tre)

MST: 1300226017-005 Mã số doanh nghiệp: 000848-CN05 Tên doanh nghiệp: Thanh Huy 6 (BT-92679-TS) Số điện thoại: 075.850202 Ngày hoạt động: 2005-06-07 Ngừng hoạt động: 2014-12-01

1300125410-005 – Phòng địa chính Ba Tri (Bến Tre)

MST: 1300125410-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng địa chính Ba Tri Số điện thoại: 075.850355 Ngày hoạt động: 1998-09-28 Ngừng hoạt động: 2001-07-31

1200100701-005 – XN Chăn Nuôi Chợ Gạo (Tiền Giang)

MST: 1200100701-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: XN Chăn Nuôi Chợ Gạo Số điện thoại: 835302 Ngày hoạt động: 2000-03-02 Phương pháp tính thuế:

1100106890-005 – Nông trường Ma Reng (Long An)

MST: 1100106890-005 Mã số doanh nghiệp: 041075 Tên doanh nghiệp: Nông trường Ma Reng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-16 Phương pháp tính thuế: Khấu