Hải Phòng

0201174454-007 – Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC (Hải Phòng)

MST: 0201174454-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-03-13 Phương pháp tính thuế:

0201174454-006 – Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201174454-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-03-13 Phương pháp tính thuế:

0201174454-005 – Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201174454-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-03-13 Phương pháp tính thuế:

0201174454-004 – Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201174454-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-03-13 Phương pháp tính thuế:

0201174454-003 – Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201174454-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-24 Phương pháp tính thuế:

0201174454-002 – Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC (Hải Phòng)

MST: 0201174454-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-20 Phương pháp tính thuế: