Hải Phòng

0201152267-005 – Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS (Hải Phòng)
MST: 0201152267-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Phương pháp tính thuế:
0201159287-001 – Công ty hữu hạn kỹ thuật mạng Vĩnh Ân Thanh Đảo (Hải Phòng)
MST: 0201159287-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty hữu hạn kỹ thuật mạng Vĩnh Ân Thanh Đảo Số điện thoại: Ngày hoạt động:
0201170072 – Hoàng Trường Sơn (Hải Phòng)
MST: 0201170072 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hoàng Trường Sơn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-05-11 Phương pháp tính thuế: Khoán Địa chỉ
0201174454-010 – Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION (Hải Phòng)
MST: 0201174454-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-06-12 Phương pháp tính thuế:
0201174454-008 – Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC (Hải Phòng)
MST: 0201174454-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-03-13 Phương pháp tính thuế: