Hải Phòng

0201155814-019 – Công ty TNHH máy hàn ống nhựa WUXI SHENGDA (Hải Phòng)

MST: 0201155814-019 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH máy hàn ống nhựa WUXI SHENGDA Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-12-06 Ngừng

0201152267-009 – Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS (Hải Phòng)

MST: 0201152267-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-11-07 Phương pháp tính thuế:

0201152267-008 – Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS (Hải Phòng)

MST: 0201152267-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-09-22 Phương pháp tính thuế:

0201152267-007 – Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS (Hải Phòng)

MST: 0201152267-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Phương pháp tính thuế:

0201152267-006 – Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS (Hải Phòng)

MST: 0201152267-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Phương pháp tính thuế:

0201152267-003 – Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS (Hải Phòng)

MST: 0201152267-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Phương pháp tính thuế: