Hải Phòng

0201137004-002 – Công ty PARNAS HOTEL (Hải Phòng)

MST: 0201137004-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty PARNAS HOTEL Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-21 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0201136995-002 – VPĐD thường trú PEJA ( S.E.A ) B.V tại thành phố HCM (Hải Phòng)

MST: 0201136995-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: VPĐD thường trú PEJA ( S.E.A ) B.V tại thành phố HCM Số điện thoại: Ngày hoạt

0201142082-002 – Công ty trách nhiệm hữu hạn PRUKSA OVERSEAS (Hải Phòng)

MST: 0201142082-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn PRUKSA OVERSEAS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-01-11 Phương pháp

0201152267-002 – Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS (Hải Phòng)

MST: 0201152267-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Phương pháp tính thuế:

0201142082-001 – Công ty trách nhiệm hữu hạn PRUKSA OVERSEAS (Hải Phòng)

MST: 0201142082-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn PRUKSA OVERSEAS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-01-11 Phương pháp

0201152267-001 – Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS (Hải Phòng)

MST: 0201152267-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Phương pháp tính thuế: