Hải Phòng

0201111292-002 – Công ty Miki Industry Co., Ltd (Hải Phòng)

MST: 0201111292-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty Miki Industry Co., Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-08-25 Phương pháp tính thuế:

0201113691 – Ban QL dự án đầu tư hạ tầng khu kinh tế Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0201113691 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban QL dự án đầu tư hạ tầng khu kinh tế Hải Phòng Số điện thoại: 0318603762

0201113691-001 – Công ty Nikken Sekkei Civil Engineering LTD (Hải Phòng)

MST: 0201113691-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty Nikken Sekkei Civil Engineering LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-09-10 Phương pháp tính

0201136970-001 – Công ty GHD Pty Ltd (Hải Phòng)

MST: 0201136970-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty GHD Pty Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-21 Phương pháp tính thuế: Trức

0201136498-001 – Công ty TNHH dịch vụ Logistics Pan – Star (Hải Phòng)

MST: 0201136498-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH dịch vụ Logistics Pan – Star Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-16 Phương

0201137011-005 – Công ty TNHH kiến trúc và tư vấn Dong Woo (Hải Phòng)

MST: 0201137011-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH kiến trúc và tư vấn Dong Woo Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-06-03