Hải Phòng

0201137011-004 – Công ty TNHH kiến trúc và tư vấn Dong Woo (Hải Phòng)

MST: 0201137011-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH kiến trúc và tư vấn Dong Woo Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-04-23

0201137011-003 – Công ty TNHH kiến trúc Dong Woo (Hải Phòng)

MST: 0201137011-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH kiến trúc Dong Woo Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-01-11 Phương pháp tính

0201137011-002 – Công ty TNHH kiến trúc Dong Woo (Hải Phòng)

MST: 0201137011-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH kiến trúc Dong Woo Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-01-11 Phương pháp tính

0201137011-001 – Công ty TNHH kiến trúc và tư vấn DONG WOO (Hải Phòng)

MST: 0201137011-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH kiến trúc và tư vấn DONG WOO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-21

0201137004-003 – Công ty Quốc tế LG ( LGI ) (Hải Phòng)

MST: 0201137004-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty Quốc tế LG ( LGI ) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-21 Phương pháp

0201137004-001 – Công ty xây dựng và kỹ thuật GS ( GS E&C ) (Hải Phòng)

MST: 0201137004-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty xây dựng và kỹ thuật GS ( GS E&C ) Số điện thoại: Ngày hoạt