Hải Phòng

0200891385-006 – LLOYDS REGISTER ASIA (Hải Phòng)

MST: 0200891385-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: LLOYDS REGISTER ASIA Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-22 Ngừng hoạt động: 2010-08-03 Phương pháp tính

0200884596-006 – MARUKA TRADING GUANG ZHOU LTD (Hải Phòng)

MST: 0200884596-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MARUKA TRADING GUANG ZHOU LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-22 Phương pháp tính thuế: Trức

0200850283-006 – UNDER WRITERS LABORATORIES INC (Hải Phòng)

MST: 0200850283-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNDER WRITERS LABORATORIES INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-09-15 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200849489-006 – GENPACT INTERNATIONAL, INC (Hải Phòng)

MST: 0200849489-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GENPACT INTERNATIONAL, INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-03-17 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính

0200849087-006 – U – TECH CORP (Hải Phòng)

MST: 0200849087-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: U – TECH CORP Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-29 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200846061-006 – GERMANISCHER LLOYD AG (Hải Phòng)

MST: 0200846061-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GERMANISCHER LLOYD AG Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-05-22 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá