Hải Phòng

0201150686-006 – WAILAM TRADING CO (Hải Phòng)

MST: 0201150686-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: WAILAM TRADING CO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-11-17 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0201155814-006 – CINCINNATI EXTRUSION GMBH (Hải Phòng)

MST: 0201155814-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: CINCINNATI EXTRUSION GMBH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-30 Ngừng hoạt động: 2013-10-28 Phương pháp tính

0200989221-006 – Công ty trách nhiệm hữu hạn MINAMIGUMI (Hải Phòng)

MST: 0200989221-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn MINAMIGUMI Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-08-25 Phương pháp tính

0200971785-006 – ANHUI HERRMAN IMPEX CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200971785-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ANHUI HERRMAN IMPEX CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-05-05 Phương pháp tính thuế: Trức

0200909025-006 – WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200909025-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-06-29 Phương pháp tính thuế: Trức

0200895654-006 – Bảo hiểm xã hội quận Hải An (Hải Phòng)

MST: 0200895654-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bảo hiểm xã hội quận Hải An Số điện thoại: 3619018 Ngày hoạt động: 2009-09-14 Phương pháp