Hải Phòng

0200850283-004 – KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD (Hải Phòng)
MST: 0200850283-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-14 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp
0200849489-004 – GENPACT INTERNATIONAL, INC (Hải Phòng)
MST: 0200849489-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GENPACT INTERNATIONAL, INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-03-17 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính
0200846061-004 – DET NORSKE VERITAS AS (Hải Phòng)
MST: 0200846061-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: DET NORSKE VERITAS AS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-02-19 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp
0200832189-004 – YAMAZEN CORPORATION (Hải Phòng)
MST: 0200832189-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YAMAZEN CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-01-09 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị
0200829563-004 – YASUI ARCHITECTS & ENGINEERS INC (Hải Phòng)
MST: 0200829563-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YASUI ARCHITECTS & ENGINEERS INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-01-07 Phương pháp tính thuế: Trức