Hải Phòng

0301442185-004 – Chi nhánh Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ vận tải đại lý tàu biển Bình An (Hải Phòng)

MST: 0301442185-004 Mã số doanh nghiệp: 0212005170 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ vận tải đại lý

0201111292-004 – NAGASE VIETNAM CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201111292-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NAGASE VIETNAM CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-21 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0201152267-004 – OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD (Hải Phòng)

MST: 0201152267-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0201150686-004 – YURTEC CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201150686-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YURTEC CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-16 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị

0201155814-004 – NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201155814-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-30 Ngừng hoạt động: 2013-10-28

0201123280-004 – Tập đoàn NICHIAS (Hải Phòng)

MST: 0201123280-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Tập đoàn NICHIAS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-16 Ngừng hoạt động: 2011-12-12 Phương pháp tính