Hải Phòng

0200827319-010 – TAKISAWA ( THAI LAN ) CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200827319-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TAKISAWA ( THAI LAN ) CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-07 Phương pháp tính

0200824029-010 – HANMIPARSONOS CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200824029-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: HANMIPARSONOS CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-11-03 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200762559-010 – ROLLS ROYCE MARINE A.S (Hải Phòng)

MST: 0200762559-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ROLLS ROYCE MARINE A.S Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-04-17 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200287977-010 – Bưu điện huyện an Lão (Hải Phòng)

MST: 0200287977-010 Mã số doanh nghiệp: 249ttg Tên doanh nghiệp: Bưu điện huyện an Lão Số điện thoại: 031872200 Ngày hoạt động: 1998-12-25 Ngừng hoạt động:

0200236845-010 – Xí nghiệp xếp dỡ và vận tải Đình Vũ (Hải Phòng)

MST: 0200236845-010 Mã số doanh nghiệp: 424 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp xếp dỡ và vận tải Đình Vũ Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2001-07-17

0200156928-010 – CN công ty trách nhiệm hữu hạn Nhà nước một thành viên đóng tàu Bạch Đằng – Xí nghiệp vỏ tàu số 2 (Hải Phòng)

MST: 0200156928-010 Mã số doanh nghiệp: 0214000188 Tên doanh nghiệp: CN công ty trách nhiệm hữu hạn Nhà nước một thành viên đóng tàu Bạch Đằng