Hải Phòng

0100103827-010 – Xí nghiệp cơ khí xây lắp hoá chất (Hải Phòng)

MST: 0100103827-010 Mã số doanh nghiệp: 306135 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp cơ khí xây lắp hoá chất Số điện thoại: 031.827395 Ngày hoạt động: 1998-10-08

0201111292-010 – KOSEN FIBERTEC (THAILAND) CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201111292-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KOSEN FIBERTEC (THAILAND) CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-10 Phương pháp tính thuế: Trức

0201150686-010 – YURTEC CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201150686-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YURTEC CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-29 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị

0201155814-010 – SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201155814-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-30 Ngừng hoạt động: 2013-10-28

0200909025-010 – Hartford Steam Boiler Inspection and Insurance Co (Hải Phòng)

MST: 0200909025-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hartford Steam Boiler Inspection and Insurance Co Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-11-10 Phương pháp tính

0200895654-010 – Bảo hiểm xã hội huyện Thuỷ Nguyên (Hải Phòng)

MST: 0200895654-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bảo hiểm xã hội huyện Thuỷ Nguyên Số điện thoại: 3874478 Ngày hoạt động: 2009-09-14 Phương pháp