Hải Phòng

0200850283-010 – DONG YANG TRADING CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200850283-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: DONG YANG TRADING CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-04-10 Phương pháp tính thuế: Trức

0200849489-010 – GENERAL ELECTRIC COMPANY (Hải Phòng)

MST: 0200849489-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GENERAL ELECTRIC COMPANY Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-07 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính

0200849087-010 – NIPPON KAIJI KUOKAI (Hải Phòng)

MST: 0200849087-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NIPPON KAIJI KUOKAI Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-12-26 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200846061-010 – AALBORG INDUSTRIES LTD – TAO (Hải Phòng)

MST: 0200846061-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: AALBORG INDUSTRIES LTD – TAO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-04-25 Phương pháp tính thuế: Trức

0200829563-010 – NOMURA FACILITIES, INC (Hải Phòng)

MST: 0200829563-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NOMURA FACILITIES, INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-07 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200828697-010 – MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200828697-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-10-03 Phương pháp tính thuế: Trức