This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0200971785-003 – BYUNGH WAN KIM (Hải Phòng)

MST: 0200971785-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: BYUNGH WAN KIM Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-07-26 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200895654-003 – Bảo hiểm xã hội Quận Ngô Quyền (Hải Phòng)

MST: 0200895654-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bảo hiểm xã hội Quận Ngô Quyền Số điện thoại: 3550373 Ngày hoạt động: 2009-09-14 Phương pháp

0200884596-003 – YGP PTE LTD (Hải Phòng)

MST: 0200884596-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YGP PTE LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-15 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200849489-003 – MAISON WORLEY PARSONS (Hải Phòng)

MST: 0200849489-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MAISON WORLEY PARSONS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-02-25 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính

0200846061-003 – AALBORG INDUSTRES A/S (Hải Phòng)

MST: 0200846061-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: AALBORG INDUSTRES A/S Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-02-19 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200841722-003 – INFRAASIA DEVELOPMENT ( HAIPHONG) LIMITED (Hải Phòng)

MST: 0200841722-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: INFRAASIA DEVELOPMENT ( HAIPHONG) LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-08-27 Phương pháp tính thuế: Trức

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động