
0201150686-003 – YURTEC CORPORATION (Hải Phòng)
MST: 0201150686-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YURTEC CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-16 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị
0201156409-003 – MEM HANDELSKONTOR GmbH (Hải Phòng)
MST: 0201156409-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MEM HANDELSKONTOR GmbH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-04-05 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá
0201155814-003 – NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD (Hải Phòng)
MST: 0201155814-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-30 Ngừng hoạt động: 2013-10-28
0201067526-003 – MORITO COMPANY LIMITED (Hải Phòng)
MST: 0201067526-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MORITO COMPANY LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-09-10 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá
0200989221-003 – Tổng công ty IHI ( IHI Corporation ) (Hải Phòng)
MST: 0200989221-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Tổng công ty IHI ( IHI Corporation ) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-08 Phương pháp