This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0105877239-004 – Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Kencare Việt Nam Tại Bình Dương (Bình Dương)

MST: 0105877239-004 Mã số doanh nghiệp: 0105877239-004 Tên doanh nghiệp: Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Kencare Việt Nam Tại Bình Dương Số điện thoại:

0105286691-004 – Văn Phòng Đại Diện – Công Ty Cổ Phần Klassy (Hà Nội)

MST: 0105286691-004 Mã số doanh nghiệp: 0105286691-004 Tên doanh nghiệp: Văn Phòng Đại Diện – Công Ty Cổ Phần Klassy Số điện thoại: Ngày hoạt động:

0201111292-004 – NAGASE VIETNAM CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201111292-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NAGASE VIETNAM CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-21 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0201152267-004 – OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD (Hải Phòng)

MST: 0201152267-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0201150686-004 – YURTEC CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201150686-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YURTEC CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-16 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị

0201155814-004 – NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201155814-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-30 Ngừng hoạt động: 2013-10-28

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động