
3602675527-004 – KIRIN HOLDINGS COMPANY, LIMITED (Đồng Nai)
MST: 3602675527-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KIRIN HOLDINGS COMPANY, LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-01-12 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ
3602561569-004 – SHANGHAI EASEMENT ELECTRIC CO., LTD (Đồng Nai)
MST: 3602561569-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SHANGHAI EASEMENT ELECTRIC CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-09-27 Ngừng hoạt động: 2015-07-17 Phương
3602490879-004 – GROUPE NOVALIS TAIBOUT( NTI CRE IRCAFEX) (Đồng Nai)
MST: 3602490879-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GROUPE NOVALIS TAIBOUT( NTI CRE IRCAFEX) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-12-03 Ngừng hoạt động: 2015-08-18
3602367515-004 – YURTEC CORPORATION (Đồng Nai)
MST: 3602367515-004 Mã số doanh nghiệp: 02 Tên doanh nghiệp: YURTEC CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-14 Ngừng hoạt động: 2014-05-29 Phương pháp tính
3602351843-004 – POSCO ICT COMPANY, LTD (Đồng Nai)
MST: 3602351843-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: POSCO ICT COMPANY, LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-04-18 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ