
1200253708-004 – DNTN Tư Mười Hai (63L 0203) (Tiền Giang)
MST: 1200253708-004 Mã số doanh nghiệp: 22859 (63L 0203) Tên doanh nghiệp: DNTN Tư Mười Hai (63L 0203) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-01-04 Ngừng
1200252503-004 – DNTN Đạt Tân (Tiền Giang)
MST: 1200252503-004 Mã số doanh nghiệp: 011114 Tên doanh nghiệp: DNTN Đạt Tân Số điện thoại: 826152 Ngày hoạt động: 2001-06-19 Ngừng hoạt động: 2013-09-03 Phương
1200226126-004 – CH TT & GT SP CTy Chăn Nuôi Thú Y Cai Lậy (Tiền Giang)
MST: 1200226126-004 Mã số doanh nghiệp: 200201 (P5.MT) Tên doanh nghiệp: CH TT & GT SP CTy Chăn Nuôi Thú Y Cai Lậy Số điện thoại:
1200191843-004 – DNTN Hương Bình 4 (Tiền Giang)
MST: 1200191843-004 Mã số doanh nghiệp: 0 37943 Tên doanh nghiệp: DNTN Hương Bình 4 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-04-01 Ngừng hoạt động: 2012-03-14
1200101134-004 – Chi nhánh HTX Chế biến thức ăn Chăn nuôi Bình Minh (Bến Tre)
MST: 1200101134-004 Mã số doanh nghiệp: 5517D 00001 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh HTX Chế biến thức ăn Chăn nuôi Bình Minh Số điện thoại: 075.661618