This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

1300118981-006 – Trạm nổi Bến lở (Bến Tre)

MST: 1300118981-006 Mã số doanh nghiệp: 301967 Tên doanh nghiệp: Trạm nổi Bến lở Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-31 Ngừng hoạt động: 2002-08-23 Phương

1300125410-006 – Phòng địa chính Mỏ cày (Bến Tre)

MST: 1300125410-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng địa chính Mỏ cày Số điện thoại: 075.843436 Ngày hoạt động: 1998-09-28 Ngừng hoạt động: 2001-07-31

1200253708-006 – DNTN Tư Mười Hai (63l 0207) (Tiền Giang)

MST: 1200253708-006 Mã số doanh nghiệp: 22589 (63L 0207) Tên doanh nghiệp: DNTN Tư Mười Hai (63l 0207) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-01-04 Ngừng

1200100814-006 – Nhà Máy Nước Bình Đức (Tiền Giang)

MST: 1200100814-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nhà Máy Nước Bình Đức Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2003-03-20 Phương pháp tính thuế: Khấu

1200100451-006 – Nhà Hàng Thới Sơn (Tiền Giang)

MST: 1200100451-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nhà Hàng Thới Sơn Số điện thoại: 833324 Ngày hoạt động: 1998-08-15 Phương pháp tính thuế: Khấu

1200100370-006 – CH Xăng Dầu Số 7 (Tiền Giang)

MST: 1200100370-006 Mã số doanh nghiệp: 111603 Tên doanh nghiệp: CH Xăng Dầu Số 7 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-08-15 Ngừng hoạt động: 2000-07-05

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động