
0200850283-009 – ANIMATION INTERNATIONAL FZ – LLC (Hải Phòng)
MST: 0200850283-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ANIMATION INTERNATIONAL FZ – LLC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-02-23 Phương pháp tính thuế: Trức
0200849489-009 – GE CHINA CO., LTD ( ” GE CHINA ” ) (Hải Phòng)
MST: 0200849489-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GE CHINA CO., LTD ( ” GE CHINA ” ) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-05-30
0200846061-009 – AALBORG INDUSTRIES PTE LTD (Hải Phòng)
MST: 0200846061-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: AALBORG INDUSTRIES PTE LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-10 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp
0200829563-009 – Nomura Real Estate Partner Co., Ltd (Hải Phòng)
MST: 0200829563-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nomura Real Estate Partner Co., Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-07 Phương pháp tính thuế:
0200828697-009 – RYOKOSHA ( THAILAN ) CO., LTD (Hải Phòng)
MST: 0200828697-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: RYOKOSHA ( THAILAN ) CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-10-03 Phương pháp tính thuế: