
0201111292-009 – STAR SEIKI CO., LTD (Hải Phòng)
MST: 0201111292-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: STAR SEIKI CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-08 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp
0201150686-009 – YURTEC CORPORATION (Hải Phòng)
MST: 0201150686-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YURTEC CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-29 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị
0201155814-009 – NINGBO FANGLI GROUP MARKETING CO., LTD (Hải Phòng)
MST: 0201155814-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NINGBO FANGLI GROUP MARKETING CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-30 Ngừng hoạt động: 2013-10-28
0200989221-009 – Tổng công ty IHI ( IHI Corporation ) (Hải Phòng)
MST: 0200989221-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Tổng công ty IHI ( IHI Corporation ) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-04-16 Phương pháp
0200909025-009 – ASME (Hải Phòng)
MST: 0200909025-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ASME Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-01-22 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị Địa